CIF : Lợi Thế Tham Gia Xuất Nhập Khẩu 2026

classic Classic list List threaded Threaded
1 message Options
Reply | Threaded
Open this post in threaded view
|

CIF : Lợi Thế Tham Gia Xuất Nhập Khẩu 2026

giahuyueh

Cách tính giá CIF mới nhất hiện nay nhằm tối ưu hóa lợi nhuận
 CIF là gì? Điều khoản này quan trọng thế nào trong xuất nhập khẩu? Một số lưu ý khi dùng điều khoản này. VietAviation đơn vị vận chuyển.
CIF là gì chắc hẳn là thắc mắt chung của nhiều người khi tham gia xuất nhập khẩu. Khác với FOB, điều khoản này quy định người bán sẽ hết trách nhiệm khi hàng được sắp lên boong tàu. Hiểu và nắm rõ điều khoản này giúp người mua tối ưu chi phí vận chuyển và đem lại lợi thế lớn để cạnh tranh. Tuy nhiên, sử dụng điều khoản sắp hàng lên boong tàu cần lưu ý gì? Trách nhiệm của các bên khi tham gia điều khoản là gì? Trong bài viết này, VietAviation sẽ chia sẻ tất tần tật về CIF nhé!
I. CIF là gì? Điều kiện CIF là như thế nào?
CIF là viết tắt của ba từ Cost, Insurance, Freight (tiền hàng, bảo hiểm, cước phí). Theo đó người bán sẽ hoàn thành trách nhiệm khi hàng được sắp lên boong tàu tại cảng xếp.
Tuy nhiên, các loại chi phí vận chuyển, phí bảo hiểm đến cảng dỡ hàng sẽ do người bán chịu. Điều này sẽ khác so với FOB.
Điểm chuyển giao rủi ro giữa người bán và người mua là ở cảng xếp hàng, chứ không phải ở cảng dỡ hàng.
Điểm chuyển giao chi phí ở đây là cảng dỡ hàng. Điều này có nghĩa khi giao hàng đến cảng, người bán mới hết trách nhiệm về chi phí vận chuyển.
Người bán trong hợp đồng CIF chỉ đứng ra mua bảo hiểm hay trả các chi phí vận chuyển cho người mua. Nói cách khác họ là đại diện cho người mua trả các chi phí.
Trường hợp xảy ra tổn hại trong quá trình vận chuyển, người mua sẽ là người làm việc với bên bảo hiểm.
II. Phí/ giá CIF là gì?
Các hợp đồng thực hiện theo điều khoản CIF quy định người bán cần xử lý và thanh toán đầy đủ phí bao gồm:
Tiền hàng
Phí bảo hiểm
Cước phí vận chuyển
Chi phí xử lý giấy tờ
Chi phí làm thủ tục hải quan
Các chi phí liên quan khác.
Lưu ý: Người bán sẽ tự tìm đơn vị vận chuyển và thanh toán chi phí vận chuyển theo giá của nhà cung cấp.
III. Mã số CIF là gì?
Mã số CIF là viết tắt của “Customer Information File” là dãy số thể hiện hồ sơ thông tin của khách hàng.
Dãy số này sẽ bao gồm 8 - 11 chữ số tùy theo cách đặt của từng ngân hàng.
Lưu ý: Khách chỉ được cung cấp 1 mã CIF tại ngân hàng. Dù bạn mở nhiều số tài khoản tại cùng 1 ngân hàng thì cũng chỉ có 1 mã CIF duy nhất.
IV. Thành phần chính của CIF
Một điều khoản CIF hoàn chỉnh sẽ bao gồm 3 thành phần chính:
Thành phần
Ý nghĩa
Chi phí bao gồm
Cost (Chi phí)
Giá trị hàng
Giá sản phẩm, chi phí đóng gói, chi phí kiểm tra chất lượng.
Insurance (Bảo hiểm)
Bảo hiểm trong quá trình vận chuyển
Phí bảo hiểm hàng hóa với mức tối thiểu (110% giá trị CIF)
Freight (Giá cước)
Chi phí vận chuyển
Cước vận chuyển và phụ phí (BAF, CAF, THC đầu đi)

 
 
V. Trách nhiệm của các bên khi tham gia CIF
1. Trách nhiệm của các bên
Người bán
Người mua
Cung cấp hàng hóa và các chứng từ kèm theo
Làm thủ tục thông quan cho lô hàng xuất khẩu
Làm thủ tục thuế cho lô hàng xuất khẩu
Mua bảo hiểm hàng hóa ở mức bảo hiểm tối thiểu
Mang hàng đến cảng và xếp hàng lên tàu tại cảng đi
Cước phí phải chịu: Chi phí mang hàng đến cảng xếp, bốc hàng, phí vận chuyển, phí khai hải quan. Cũng như thuế xuất và các chi phí phát sinh tại nước xuất.
Thông báo về tình trạng hàng sau khi hàng được giao cho người mua
Gửi đầy đủ chứng từ gốc cho người mua khi hàng lên tàu
Thanh toán tiền hàng
Làm thủ tục thông quan hàng nhập khẩu (nếu có)
Đóng thuế nhập khẩu (nếu có)
Không phải mua bảo hiểm hàng hóa
Nhận hàng tại cảng đến
Chịu rủi ro về hàng sau khi hàng được xếp lên tàu
Cước phí phải chịu: Phí local charges tại cảng dỡ, thủ tục nhập khẩu hàng, thuế nhập khẩu, phí vận chuyển riêng.
Thông báo tên cảng dỡ và tình trạng hàng khi đến cảng.
Phải mua bộ chứng từ đúng yêu cầu người bán.

 2. Phân biệt FOB và CIF
Giống nhau:
Điểm chuyển giao rủi ro đều là cảng xếp hàng.
Người bán có trách nhiệm làm thủ tục hải quan, người mua làm thủ tục nhập khẩu.
Khác nhau:
FOB (Tên cảng xếp hàng)
CIF (Tên cảng đích)
Giao hàng lên tàu.
Người bán không phải book tàu, người mua book tàu.
Điểm chuyển giao rủi ro và chi phí tại cảng xếp.
Tiền hàn + bảo hiểm + cước phí
Người bán tìm đơn vị vận chuyển
Điểm chuyển giao rủi ro: Tại cảng xếp
Điểm chuyển giao chi phí: Tại cảng dỡ

 3. Cách tính giá CIF
Dưới đây là công thức tính giá CIF:
Giá CIF= Giá FOB + Cước vận tải biển + Phí bảo hiểm đường biển
Trong đó:
Phí bảo hiểm biển = Giá CIF x Tỷ lệ phí bảo hiểm
Giá FOB: Là giá hàng hóa tại cảng xuất, điều này đã bao gồm phí đóng gói, xếp dỡ, thông quan xuất khẩu và các chi phí khác.
Cước vận tải biển: Là chi phí để chuyển hàng hóa từ cảng xuất đến cảng nhập. Cước vận tải biển có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng, khối lượng, kích thước. Cũng như khoảng cách và thời điểm vận chuyển.
Phí bảo hiểm đường biển: Chi phí để bảo vệ hàng hóa khỏi rủi ro có thể xảy ra lúc vận chuyển. Rủi ro này có thể là mất mát, hư hỏng hay trộm cắp hàng,...Phí bảo hiểm sẽ được tính dựa trên tỷ lệ bảo hiểm do công ty bảo hiểm quy định.
Ví dụ: một công ty Việt Nam xuất khẩu 1000kg cà phê sang Trung Quốc theo điều khoản CIF. Biết rằng:
Giá FOB của cà phê là 5USD/kg
Cước vận chuyển biển từ Hồ Chí Minh port đến Trung Quốc là 0.5 USD/kg
Tỷ lệ phí bảo hiểm đường biển là 0.5%
Giá CIF được tính như sau:
Giá CIF=Giá FOB + Cước vận tải biển + phí bảo hiểm đường biển = (5 x 1000) + (0.5 x 1000) + [(5 + 0.5) x 1000] x 0.5% = 5527.5 USD
VI. Khi nào nên sử dụng điều khoản CIF
Bạn nên sử dụng CIF khi:
Bạn là doanh nghiệp vừa và nhỏ hay mới tham gia mua bán quốc tế và lượng hàng hóa chưa nhiều. Do trong điều khoản này, trách nhiệm người mua đối với hàng cao hơn người bán nhưng về mặt chi phí họ sẽ chịu ít hơn.
CIF kiến người mua tốn nhiều tiền hơn vì người bán trực tiếp làm việc với bên vận chuyển. Do đó họ sẽ có được giá như mong mong muốn như 1 cách kiếm thêm lợi nhuận.
Bên cạnh đó, khi lượng hàng nhiều hơn, người mua sẽ gặp khó khăn trong vấn đề kiểm soát hàng hóa. Vì người bán không có trách nhiệm đối với hàng kể từ khi hàng được xếp lên tàu. Nếu có vấn đề gì phát sinh trong quá trình vận chuyển. Người bán sẽ không xử lý kịp thời thông do thông tin đến chậm giữa các bên.
VII. Điểm chuyển giao rủi ro và chi phí trong điều kiện CIF
Trong điều kiện CIF điểm chuyển giao rủi ro và điểm chuyển giao chi phí là khác nhau, cụ thể như:
Điểm chuyển giao rủi ro: Hàng hóa được chuyển từ người bán sang người mua ngay khi hàng được xếp lên tàu tại cảng xuất khẩu. Điều này có nghĩa nếu hàng bị hư hoặc mất lúc vận chuyển, người mua sẽ chịu rủi ro dù đã có bảo hiểm.
Điểm chuyển giao chi phí: Người bán có trách nhiệm thanh toán tất cả chi phí liên quan đến việc đưa hàng hóa đến cảng đích. Điều này bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm hàng.
Bảng điểm chuyển giao rủi ro và chi phí:
Giai Đoạn
Rủi Ro
Chi Phí
Trách Nhiệm
Trước khi xếp hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu
Người bán
Người bán
Người bán chịu mọi rủi ro và chi phí
Sau khi xếp hàng lên tàu đến khi đến cảng đích
Người mua
Người bán
Người bán trả chi phí vận chuyển, người mua chịu rủi ro
Tại cảng đích và sau đó
Người mua
Người mua
Người mua chịu mọi rủi ro và chi phí

VIII. Vai trò của bảo hiểm trong CIF
Bảo hiểm là thành phần quan trọng và đặc trưng trong CIF. Theo quy định của Incoterms 2020 nêu rõ:
Người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm với mức bảo hiểm tối thiểu. Thường là 110% giá trị CIF (Chi phí hàng + bảo hiểm + Cước phí) hàng hóa.
Bảo hiểm phải bao gồm rủi ro cơ bản trong quá trình vận chuyển và phải được mua từ công ty bảo hiểm uy tín.
Mức bảo hiểm tối thiểu thường tương đương với điều kiện C của Viện Bảo Hiểm London. Bao gồm các rủi ro chính như đắm tàu, cháy nổ, thiên tai.
Nếu người mua muốn mức bảo hiểm cao hơn, họ cần thỏa thuận riêng với người bán. Cũng như có thể tự mua bảo hiểm bổ sung.
IX. Ưu, nhược điểm của CIF
CIF mang đến nhiều ưu điểm cho cả người mua và người bán như:
Ưu Điểm
Nhược Điểm
Người mua không phải lo lắng về vận chuyển quốc tế
Người mua có ít quyền kiểm soát đối với quá trình vận chuyển
Dễ dàng tính phí và so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp
Chi phí vận chuyển có thể cao nếu người bán cộng thêm phí
Người bán kiểm soát quá trình vận chuyển, đảm bảo hàng đến đúng hạn
Người bán phải xử lý thủ tục vận chuyển và bảo hiểm phức tạp
Người mua nhận bảo hiểm cơ bản mà không cần thêm thủ tục
Mức bảo hiểm tối thiểu thường không đủ để bảo vệ hàng toàn diện
Phù hợp với phương thức thanh toán L/C
Điểm chuyển giao rủi ro và chi phí khác nhau, gây phức tạp cho các bên
Người bán có thể kiểm soát chứng từ vận tải.
Người mua có thể phải trả phí THC đầy đến và các chi phí khác

X. Cách áp dụng CIF trong hợp đồng thương mại quốc tế
Để áp dụng điều khoản CIF một cách chính xác trong hợp đồng thương mại. Các bên cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Ghi rõ điều kiện kèm theo tên cảng đích, ví dụ “CIF Ho Chi Minh City Port, Vietnam, Incoterms 2020”.
Chỉ rõ chi tiết về bảo hiểm mà người bán phải mua, bao gồm loại, mức và công ty bảo hiểm.
Cần thỏa thuận trong hợp đồng nếu người mua muốn mức bảo hiểm cao hơn.
Nên thống nhất các loại chứng từ cần cung cấp cũng như thời hạn và phương thức giao chứng từ.
XI. Lưu ý khi áp dụng CIF
Chỉ áp dụng cho vận chuyển đường biển hoặc đường thủy nội địa
Ghi rõ tên cảng đích và phiên bản Incoterms (Ví dụ: CIF Shanghai, China, Incoterms 2020)
Xác định rõ yêu cầu về bảo hiểm, loại bảo hiểm và mức bảo hiểm
Quy định các chứng từ cần cung cấp như (B/L, Hóa đơn, C/O, Phiếu đóng gói,..) ngay từ đầu.
Thỏa thuận về chi phí dỡ hàng tại cảng đích
Quy định về thời hạn giao hàng và chứng từ
Xác định phương thức thanh toán phù hợp L/C, T/T hay D/P,...
Làm rõ thuế, chi phí nhập khẩu và trách nhiệm của mỗi bên.
XII. Rủi ro và cách phòng tránh khi sử dụng CIF
Sử dụng điều khoản CIF thường tìm ẩn các rủi ro như:
Sự khác biệt về điểm chuyển giao rủi ro và điểm chuyển giao chi phí: Điều này dẫn đến khó xác minh hàng bị hỏng tại thời điểm nào dẫn đến khó khăn trong tranh chấp giữa các bên.
Bảo hiểm tối thiểu thời không đủ để bảo vệ hàng khỏi rủi ro: Để hạn chế điều này, bạn nên yêu cầu mức bảo hiểm cao hơn hoặc mua bảo hiểm bổ sung. Cũng như người mua nên lưu ý về chi phí phát sinh tại cảng đích.
XIII. Những sai lầm phổ biến khi áp dụng CIF
Dưới đây là những sai lầm phổ biến mà các doanh nghiệp thường mắc phải khi sử dụng điều khoản CIF:
Hiểu sai về điểm chuyển giao rủi ro: Thực tế điểm chuyển giao rủi ro là ngay khi hàng được xếp lên tàu tại cảng xuất.
Sai lầm liên quan đến bảo hiểm: Người mua thường không hiểu rõ mức bảo hiểm tối thiểu theo CIF là gì và hạn chế của nó.
Người mua không chú ý đến các chi phí phát sinh tại cảng đích, dẫn đến ngân sách vượt dự kiến.
IX. Kết Luận
Trên đây là toàn bộ những thông tin chi tiết về CIF. Hy vọng những chia sẻ từ bài viết trên sẽ giúp ích cho công việc của các bạn.
Nắm vững các lưu ý liên quan đến vận chuyển sẽ giúp hàng hoá của bạn thông quan dễ dàng.
Nếu bạn thấy bài viết hay và bổ ích hãy chia sẻ nó đến bạn bè và người thân muốn kinh doanh mặt hàng này nhé!
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về uy tình hay những thủ tục khác có liên quan. Hãy liên hệ ngay đến số hotline 0842.001.900-0908.315.806 để được tư vấn nhé. VietAviation luôn ở đây để hỗ trợ bạn!
Hãy cùng khám phá thêm những thông tin khác
Chuyển Phát Nhanh Đi Trung Quốc - Vietaviation Cargo
Bảng Giá Chuyển Phát Nhanh Gửi Hàng Đi Trung Quốc -
 Bảng Giá Cước Vận Chuyển Hàng Việt Trung
Bảng Giá Chuyển Phát Nhanh Quốc Tế Vietaviation Express
Dịch Vụ Mua Hộ Hàng Trung Quốc Giá Tốt 2025
Dịch Vụ Chuyển Hàng Trung Quốc Về Việt Nam Giá Tốt Nhất